Có 2 kết quả:
挨挤 ái jǐ ㄚㄧˊ ㄐㄧˇ • 挨擠 ái jǐ ㄚㄧˊ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crowd together
(2) to jostle
(3) squeezed
(2) to jostle
(3) squeezed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crowd together
(2) to jostle
(3) squeezed
(2) to jostle
(3) squeezed
Bình luận 0