Có 2 kết quả:

挨挤 ái jǐ ㄚㄧˊ ㄐㄧˇ挨擠 ái jǐ ㄚㄧˊ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to crowd together
(2) to jostle
(3) squeezed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to crowd together
(2) to jostle
(3) squeezed

Bình luận 0